Các loại bệnh LTĐTD phổ biến - Bệnh lậu
Kỳ 1: Bệnh LTQĐTD: Những điều cần biết Kỳ 2: Phân bố bệnh LTQĐTD Kỳ 3: Các loại bệnh LTQĐTD phổ biến - Bệnh giang mai
Tế bào lậu. |
2. Bệnh lậu
2.1. Phân bố theo giới
Bảng 9. Phân bố bệnh lậu theo giới
Năm | Nam | Nữ | Tổng |
1996 | 172 | 45 | 217 |
1997 | 265 | 62 | 327 |
1998 | 771 | 244 | 1015 |
1999 | 1058 | 199 | 1257 |
2000 | 1546 | 573 | 2119 |
2001 | 2377 | 1033 | 3410 |
2002 | 3037 | 715 | 3752 |
2003 | 2656 | 516 | 3172 |
2004 | 2220 | 535 | 2755 |
2005 | 5135 | 851 | 5986 |
2006 | 2761 | 860 | 3621 |
2007 | 3454 | 1472 | 4926 |
2008 | 3894 | 2270 | 6164 |
2009 | 7897 | 1901 | 9798 |
2010 | 3170 | 1453 | 4623 |
Tổng | 40413 | 12729 | 53142 |
Biểu đồ 6. Phân bố bệnh lậu theo giới
Tổng số lượng BN lậu không thay đổi nhiều, mỗi năm có khoảng 5000-7000 BN. Trong từng năm, số lượng BN nam đều cao hơn số lượng BN nữ. Tính chung số lượng BN nam chiếm tỷ lệ 72,97%, số lượng BN nữ chiếm 27,03%.
2.2. Phân bố theo tuổi
Bảng 10. Phân bố bệnh lậu theo tuổi
Tuổi | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | Tổng |
<=15 | 190 | 98 | 89 | 66 | 32 | 41 | 54 | 28 | 28 | 12 | 33 | 47 | 118 | 24 | 58 | 918 |
15-49 | 4568 | 6390 | 6660 | 6638 | 6013 | 5611 | 5545 | 6495 | 5998 | 5104 | 5372 | 5290 | 5539 | 5424 | 6104 | 86751 |
>=49 | 124 | 98 | 110 | 43 | 49 | 229 | 100 | 217 | 383 | 114 | 144 | 154 | 491 | 191 | 382 | 2829 |
Tổng | 4882 | 6586 | 6859 | 6747 | 6094 | 5881 | 5699 | 6740 | 6409 | 5230 | 5549 | 5491 | 6148 | 5639 | 6544 | 90498 |
Biểu đồ 7. Phân bố bệnh lậu theo tuổi
Đa số các BN lậu ở trong độ tuổi 15 - 49. Trong vòng 15 năm, số BN lậu trong lứa tuổi này chiếm tới 95,86%.
Biểu đồ 8. Số ca lậu mắt trẻ sơ sinh hàng năm
Số trẻ sơ sinh mắc lậu mắt giảm nhanh trong những năm gần đây, mỗi năm còn khoảng 20 BN mắc lậu mắt.
Còn tiếp
Bài sau: Các loại bệnh LTĐTD phổ biến - HIV, Chlamydia